Characters remaining: 500/500
Translation

phải đạo

Academic
Friendly

Từ "phải đạo" trong tiếng Việt có nghĩahành động hoặc cách cư xử phù hợp với đạo đức, nguyên tắc, hoặc những quy tắc xã hội mọi người nên tuân theo. thường liên quan đến việc làm những điều đúng đắn, đặc biệt trong các mối quan hệ gia đình xã hội.

Định nghĩa:
  • Phải đạo (phải + đạo): Hành động làm đúng theo nguyên tắc, đạo . dụ: "Phải đạo" thường được sử dụng để chỉ những hành động như phụng dưỡng cha mẹ, chăm sóc gia đình hay cư xử đúng mực trong xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Con cái cần phải phụng dưỡng cha mẹ cho phải đạo."

    • đây, "phải đạo" nghĩa là làm đúng với trách nhiệm tình cảm đối với cha mẹ.
  2. Câu nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, nhiều người quên đi những giá trị phải đạo như lòng hiếu thảo sự tôn trọng."

    • Trong câu này, "phải đạo" được dùng để chỉ những giá trị đạo đức mọi người nên giữ gìn phát huy.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Phải đạo" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ riêng về gia đình. cũng có thể áp dụng cho các mối quan hệ xã hội, nơi mọi người cần cư xử đúng mực với nhau.
  • Biến thể: Tùy vào ngữ cảnh, "phải đạo" có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn như sự công bằng, tôn trọng lẫn nhau trong xã hội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đạo : Nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ các nguyên tắc đạo đức.
  • Hiếu thảo: Nghĩa là chăm sóc tôn trọng cha mẹ, gần giống với "phải đạo" trong ngữ cảnh gia đình.
  • Công bằng: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cũng liên quan đến việc cư xử đúng mực trong xã hội.
Chú ý:
  • "Phải đạo" không chỉ đơn thuần nghĩa vụ, còn mang ý nghĩa về tình cảm trách nhiệm mỗi người nên trong các mối quan hệ.
  • Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về giá trị văn hóa, đạo đức truyền thống.
  1. tt Hợp với đạo lí: Phụng dưỡng cha me cho phải đạo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phải đạo"